37 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 32 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Lys’va | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Lys’va | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 51 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |