43 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 28 | 8 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 32 | 16 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 36 | 22 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 29 | 18 | 0 | 0 | 1 |
37 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 36 | 33 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 16 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 33 | 29 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 18 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 28 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 28 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 31 | 32 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 40 | 35 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 28 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC T'ainan #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 27 | 3 | 1 | 0 |
25 | 罗城开拓者 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 30 | 20 | 1 | 2 | 0 |
24 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |