37 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 34 | 40 | 1 | 2 | 0 |
36 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
35 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 34 | 50 | 0 | 0 | 0 |
34 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 32 | 34 | 3 | 1 | 0 |
33 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 33 | 57 | 4 | 0 | 0 |
32 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 33 | 56 | 1 | 1 | 0 |
31 | Karamanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 32 | 47 | 4 | 0 | 0 |
30 | Ankaraspor #14 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Charlotte Amalie #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |