40 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 0 |
39 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 |
38 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 |
37 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 1 | 0 |
36 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 0 |
35 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 3 | 0 |
34 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 |
33 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 |
32 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 |
31 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 0 |
30 | Olissipo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 32 | 1 | 0 |
29 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 1 | 0 |
29 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 0 |
27 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 3 | 0 |
26 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 12 | 2 | 0 |
26 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 4 | 1 | 0 |
25 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 5 | 0 |
24 | FC Vaduz | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 28 | 11 | 1 |
23 | FC Vaduz | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 8 | 2 | 0 |