41 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Paradise Nassau | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 50 | 2 | 0 | 7 | 0 |
25 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 53 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 54 | 0 | 0 | 12 | 0 |
23 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |