39 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 1 | 2 | 5 | 0 |
37 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 40 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Karmi'el | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |