38 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 1 | 0 | 4 | 1 |
34 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 1 | 0 | 3 | 1 |
33 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
26 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
25 | Biella FC | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Lazio | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |