44 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 3 | 0 | 6 | 1 |
43 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 21 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 22 | 13 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 4 | 1 | 5 | 0 |
40 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 34 | 19 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 34 | 7 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 20 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 26 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 27 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 29 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 32 | 4 | 2 | 0 |
32 | FC Keetmanshoop #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 38 | 4 | 1 | 0 |
31 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 29 | 2 | 3 | 0 |
30 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 5 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 2 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |