41 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sol de Mayo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Debrecen #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Gujranwala | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Daphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |