39 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
37 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 1 | 0 |
36 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 2 | 0 | 0 |
35 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 10 | 1 | 0 | 0 |
33 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 13 | 2 | 0 | 0 |
32 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
31 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
30 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
29 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 43 | 4 | 0 | 0 |
27 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 40 | 1 | 0 | 0 |
26 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pafos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 0 |