37 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 31 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 19 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 22 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 9 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 22 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 26 | 9 | 0 | 0 |
29 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 8 | 0 | 0 |
28 | FC Liepaja #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 9 | 0 | 0 |
27 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 7 | 0 | 0 | 0 |