52 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 18 | 0 | 0 |
51 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 16 | 0 | 0 |
50 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 17 | 0 | 0 |
49 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 18 | 0 | 0 |
48 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 17 | 0 | 0 |
47 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 18 | 0 | 0 |
46 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
45 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 17 | 0 | 0 |
44 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
43 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 17 | 0 | 0 |
42 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 14 | 0 | 0 |
41 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 17 | 0 | 0 |
40 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
39 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 14 | 0 | 0 |
38 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 13 | 0 | 0 |
37 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 15 | 0 | 0 |
36 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 14 | 0 | 0 |
35 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 16 | 0 | 0 |
34 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 18 | 0 | 0 |
33 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 11 | 0 | 0 |
32 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 14 | 0 | 0 |
31 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 18 | 0 | 0 |
30 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 16 | 0 | 0 |
29 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 15 | 1 | 0 |
28 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 16 | 0 | 0 |
27 | Tranmere Rovers FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 61 | 10 | 2 | 0 |
26 | Bootle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [6.11] | 41 | 10 | 1 | 0 |
25 | York United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [6.11] | 40 | 8 | 2 | 0 |
24 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 |
23 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 1 | 0 | 0 |