41 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |