36 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.3] | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 16 | 2 | 0 | 0 |
32 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 32 | 6 | 0 | 0 |
31 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 10 | 0 | 0 |
30 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 30 | 5 | 0 | 0 |
29 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 24 | 5 | 0 | 0 |
28 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 5 | 0 | 0 |
27 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 13 | 5 | 0 | 0 |
26 | Gorlice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 16 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Gamprin #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gamprin #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gamprin #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |