37 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 33 | 8 | 31 | 9 | 0 |
36 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 33 | 7 | 30 | 9 | 0 |
35 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 24 | 3 | 15 | 5 | 0 |
34 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 7 | 19 | 9 | 1 |
33 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 2 | 7 | 8 | 0 |
32 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 38 | 12 | 32 | 7 | 0 |
31 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 7 | 24 | 14 | 0 |
30 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 30 | 8 | 21 | 8 | 0 |
29 | FC Balvi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Saldus #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 28 | 3 | 11 | 13 | 0 |
26 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Jurmala #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |