43 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 4 | 2 | 5 | 0 |
40 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Liepaja #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |