37 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
28 | FC Ogre #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |