46 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
43 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
40 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 3 | 16 | 1 | 0 |
39 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 1 | 12 | 5 | 0 |
38 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 18 | 1 | 0 |
37 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 2 | 22 | 1 | 0 |
36 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 20 | 6 | 0 |
35 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 1 | 15 | 1 | 0 |
34 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 3 | 13 | 3 | 0 |
33 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 2 | 10 | 3 | 0 |
32 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
30 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
23 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |