42 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |