42 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 25 | 0 | 2 | 4 | 1 |
41 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 29 | 0 | 7 | 8 | 0 |
40 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 28 | 0 | 5 | 3 | 0 |
39 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 26 | 0 | 4 | 3 | 0 |
38 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
37 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 29 | 0 | 2 | 7 | 1 |
36 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 32 | 1 | 10 | 7 | 0 |
35 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
34 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 0 | 3 | 4 | 2 |
33 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 1 | 3 | 5 | 0 |
32 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 27 | 0 | 3 | 1 | 1 |
30 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 27 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 32 | 0 | 9 | 7 | 0 |
26 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Taliao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |