44 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |