40 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 5 | 1 |
32 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 1 | 0 |
31 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 1 | 0 |
28 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 3 | 0 |
27 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 2 | 0 |
26 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 |
25 | FC Edinet | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 0 | 0 |
24 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 2 | 0 |
23 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 6 | 1 | 0 |