thứ hai tháng 6 4 - 13:00 | Team Melilla | 2-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 5 29 - 13:00 | FC Ba #3 | 1-2 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 29 - 12:00 | FK Pokaiņi | 1-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 23 - 13:00 | Bala Town FC | 1-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 22 - 08:00 | Rayo Manzanares | 3-1 | 3 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 20 - 13:00 | Cheetahs | 5-0 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 13:00 | Csigacsapat | 2-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 13:00 | GD Kunming | 5-4 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 07:00 | FC Melekeok #4 | 2-7 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 17:42 | Dundee Town | 0-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 14:30 | Renfrew | 5-2 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 22:31 | Kirkintilloch | 3-4 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 13:00 | Prince's Quartier | 1-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 14:16 | Inverkeithing | 0-6 | 0 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:00 | Sokół Szamocin | 3-9 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 13:00 | Pingdingshan #3 | 10-0 | 0 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:00 | EGS Torpedo Koczała | 0-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 07:00 | FC Trinidad Thunder | 6-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 5 1 - 13:00 | FC Malie | 2-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 4 28 - 13:00 | Sagamihara | 5-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 4 27 - 13:00 | MXL Xicuahua | 3-1 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 4 25 - 13:00 | Sagamihara | 5-4 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 4 23 - 13:00 | Seaburn Beach | 0-6 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 4 22 - 13:00 | Salisbury #2 | 6-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 4 19 - 07:00 | Goraku-bu | 2-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |