45 | Hon Gai #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 21 | 20 | 1 | 0 | 0 |
44 | Hon Gai #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 36 | 2 | 2 | 0 |
43 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 11 | 0 | 3 | 0 |
35 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 41 | 11 | 0 | 2 | 0 |
34 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 11 | 0 | 3 | 0 |
33 | Khanh Hung #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 15 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 13 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 11 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |