39 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 31 | 7 | 0 | 4 | 0 |
38 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 15 | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 26 | 2 | 0 | 0 |
36 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 17 | 1 | 0 | 0 |
34 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 35 | 3 | 0 | 0 |
33 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 42 | 35 | 1 | 0 | 0 |
32 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 40 | 32 | 1 | 0 | 0 |
31 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 33 | 33 | 2 | 0 | 0 |
30 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |