44 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
42 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 1 | 2 | 3 | 0 |
41 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
40 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 1 | 7 | 6 | 0 |
39 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 2 |
33 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 37 | 0 | 0 | 4 | 1 |
28 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 46 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 47 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |