43 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 10 | 0 | 0 |
42 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 21 | 4 | 0 |
41 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 4 | 1 | 0 |
40 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 14 | 3 | 0 |
39 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 4 | 1 | 0 |
38 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 2 | 0 | 0 |
36 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 4 | 1 | 0 |
35 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 5 | 0 | 0 |
34 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 3 | 1 | 0 |
33 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 14 | 1 | 0 |
32 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 8 | 1 | 0 |
31 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 6 | 0 | 0 |
30 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 1 | 0 | 0 |
29 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 6 | 0 | 0 |
28 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 5 | 1 |
27 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 1 | 0 |
26 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 35 | 3 | 0 |
25 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 38 | 1 | 0 |
24 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 2 | 0 |
23 | Ankazobe | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 5 | 2 | 0 |