39 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 15 | 19 | 0 | 1 | 0 |
38 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 15 | 1 | 1 | 0 |
36 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 18 | 0 | 0 | 0 |
35 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 19 | 2 | 3 | 0 |
34 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
33 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
32 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 19 | 2 | 1 | 0 |
31 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 34 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 16 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |