42 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 3 | 0 |
41 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 3 | 0 |
40 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 |
39 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 |
38 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 2 | 0 |
37 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 1 | 0 |
36 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 1 | 0 |
35 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 1 | 0 |
34 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 1 | 0 |
33 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 2 | 0 |
32 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 1 | 0 |
31 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 |
30 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 |
29 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 1 | 0 |
28 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 |
27 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 |
26 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 |
25 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 2 | 0 |
24 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 4 | 0 |
24 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 4 | 1 | 0 |
23 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 7 | 2 | 0 |