38 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 8 | 0 | 0 |
35 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 5 | 0 | 0 |
34 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 8 | 0 | 0 |
33 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 2 | 0 | 0 |
32 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 4 | 0 | 0 |
31 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 58 | 5 | 0 | 0 |
30 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 53 | 6 | 0 | 0 |
29 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 0 |
25 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 0 | 0 | 0 |
23 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 2 | 0 | 0 | 0 |