45 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 9 | 2 | 0 | 0 |
44 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 6 | 0 | 0 |
43 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
42 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 2 | 0 | 0 |
41 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
39 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
38 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 |
37 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
36 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
35 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
34 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
33 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
32 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 1 | 0 | 0 |
31 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 5 | 1 | 0 |
30 | Canea | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Abalak | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 37 | 10 | 0 | 0 |
25 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 0 |
23 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 1 | 0 |