41 | Tamakautoga #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | Tamakautoga #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 23 | 9 | 0 | 0 |
39 | Tamakautoga #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 9 | 0 | 0 |
38 | Tamakautoga #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 37 | 6 | 0 | 0 |
37 | Tamakautoga #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
36 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 11 | 3 | 0 | 0 |
34 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 13 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 4 | 0 | 0 |
29 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
26 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Nysa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |