41 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
40 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 31 | 1 | 1 | 0 |
39 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
38 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 23 | 1 | 1 | 0 |
35 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 12 | 0 | 3 | 0 |
34 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 27 | 1 | 1 | 0 |
33 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 28 | 0 | 1 | 0 |
30 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 21 | 0 | 2 | 0 |
29 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 11 | 1 | 0 | 1 |
28 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |