43 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
42 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
39 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 26 | 0 | 5 | 6 | 0 |
38 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 24 | 2 | 5 | 5 | 0 |
37 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
36 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 2 | 10 | 11 | 0 |
35 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 23 | 2 | 11 | 8 | 1 |
34 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 6 | 6 | 4 | 0 |
33 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 31 | 4 | 21 | 4 | 0 |
32 | Odessa | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 26 | 7 | 6 | 6 | 2 |
32 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 2 | 3 | 6 | 0 |
30 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
28 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 37 | 7 | 19 | 6 | 0 |
27 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 29 | 6 | 12 | 13 | 0 |
26 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
25 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Borgo Maggiore #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |