47 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |