37 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
35 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
34 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 1 | 5 | 1 |
33 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 21 | 0 | 1 | 1 | 1 |
31 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [5.5] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Leopards | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |