41 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 38 | 15 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 12 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 24 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 35 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 44 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 28 | 18 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 33 | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 34 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 31 | 4 | 1 | 0 |
30 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 40 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 35 | 31 | 2 | 2 | 0 |
28 | Poznan #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.3] | 27 | 17 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Biala Podlaska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 28 | 23 | 0 | 1 | 1 |
25 | FK Prague #36 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.3] | 29 | 15 | 1 | 1 | 0 |
24 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC ChangQing | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |