43 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 6 | 2 | 0 | 0 |
39 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
38 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
37 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 8 | 0 | 0 |
36 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 3 | 0 | 0 |
35 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 43 | 14 | 0 | 0 |
34 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
33 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
32 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
31 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 1 | 0 | 0 |
30 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
29 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 9 | 2 | 0 | 0 |
28 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
27 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
26 | Osan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
25 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 0 | 1 | 0 |
24 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 |