43 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
39 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 1 | 3 | 0 |
38 | Chelsea BC | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
37 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 20 | 3 | 0 | 3 | 0 |
34 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 7 | 0 | 7 | 0 |
33 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 4 | 0 | 5 | 0 |
32 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 7 | 0 | 5 | 0 |
31 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |