45 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 1 | 14 | 6 | 0 |
43 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 0 | 11 | 3 | 0 |
42 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 28 | 1 | 13 | 5 | 0 |
41 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 2 | 15 | 3 | 0 |
40 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 1 | 22 | 3 | 0 |
39 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 4 | 29 | 4 | 0 |
38 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 39 | 1 | 17 | 6 | 0 |
37 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 3 | 16 | 5 | 0 |
36 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 9 | 7 | 0 |
35 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 3 | 26 | 5 | 0 |
34 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 1 | 21 | 3 | 0 |
33 | FC Kirovakan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 2 | 8 | 3 | 0 |
33 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
31 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
30 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
28 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |