47 | Valencia #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Valencia #3 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 39 | 3 | 13 | 1 | 0 |
27 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 41 | 2 | 25 | 1 | 0 |
26 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 27 | 4 | 6 | 3 | 0 |
25 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
24 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |