38 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 15 | 1 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
32 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 32 | 0 | 3 | 8 | 0 |
31 | FC Krasnojarsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
30 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 2 | 2 | 5 | 1 |
29 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 3 | 5 | 5 | 0 |
28 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 46 | 0 | 1 | 3 | 0 |
27 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |