37 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 17 | 7 | 1 | 1 | 0 |
34 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 27 | 10 | 2 | 0 | 0 |
32 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | Thessaloniki #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 14 | 2 | 0 | 0 |
30 | Tétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 22 | 0 | 1 | 0 |
29 | Cherbourg #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 36 | 16 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 13 | 2 | 2 | 0 |
27 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |