39 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |