40 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | ACV Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |