39 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 8 | 0 | 0 |
38 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 12 | 0 | 0 |
37 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 4 | 0 | 0 |
36 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 4 | 0 | 0 |
35 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 4 | 0 | 0 |
34 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 13 | 0 | 0 |
33 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 12 | 0 | 0 |
32 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 |
27 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
26 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 1 | 0 |
24 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
23 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 |