45 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Victoria #71 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 1 |
31 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
27 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 0 | 0 | 12 | 1 |