Kastytis Radzevičius: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
44it Naples #6it Giải vô địch quốc gia Italy [2]40000
43it Naples #6it Giải vô địch quốc gia Italy [2]350031
42it Naples #6it Giải vô địch quốc gia Italy [2]370030
41it Naples #6it Giải vô địch quốc gia Italy [3.1]370050
40mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta240020
39mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta350040
38mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta233030
37mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta360020
36mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta320031
35mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta360020
34mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta321030
33mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta200010
32mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta220010
31mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta200000
30mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta200010
29it AC Reggio nell'Emilia #4it Giải vô địch quốc gia Italy [5.7]370010
29mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta10000
28es L'Hospitalet #2es Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4]370000
28mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta20000
27mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta170000
27lt CHAos™ Clublt Giải vô địch quốc gia Litva [2]10000
26lt CHAos™ Clublt Giải vô địch quốc gia Litva [2]300030
25lt CHAos™ Clublt Giải vô địch quốc gia Litva [2]320020
24lt CHAos™ Clublt Giải vô địch quốc gia Litva320010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 11 2019it Naples #6Không cóRSD2 927 688
tháng 10 13 2018mt FC Birkirkarait Naples #6RSD6 353 338
tháng 2 4 2017mt FC Birkirkarait AC Reggio nell'Emilia #4 (Đang cho mượn)(RSD212 458)
tháng 12 13 2016mt FC Birkirkaraes L'Hospitalet #2 (Đang cho mượn)(RSD218 946)
tháng 10 20 2016lt CHAos™ Clubmt FC BirkirkaraRSD19 617 820

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lt CHAos™ Club vào thứ năm tháng 5 12 - 02:38.