44 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 3 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AC Reggio nell'Emilia #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | L'Hospitalet #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |