43 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 4 | 6 | 0 |
39 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 6 | 6 | 0 |
38 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 6 | 10 | 0 |
37 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 1 | 4 | 3 | 0 |
35 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 7 | 5 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 4 | 1 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 7 | 3 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
31 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 0 | 8 | 1 |
28 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
24 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |