47 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 16 | 8 | 1 | 1 | 0 |
45 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 18 | 3 | 2 | 0 |
44 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 29 | 4 | 1 | 0 |
43 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 18 | 0 | 3 | 0 |
42 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 16 | 20 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 5 | 0 | 2 | 0 |
40 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 28 | 1 | 1 | 0 |
38 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 30 | 1 | 1 | 0 |
37 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 34 | 1 | 2 | 0 |
36 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 38 | 0 | 3 | 0 |
35 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 30 | 0 | 2 | 0 |
33 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 19 | 0 | 4 | 0 |
32 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 8 | 0 | 1 | 0 |
31 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 9 | 0 | 2 | 1 |
30 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 6 | 0 | 1 | 0 |
29 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 27 | 0 | 5 | 0 |
28 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 22 | 0 | 1 | 0 |
27 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 |
26 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
25 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |